ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "phát sóng" 1件

ベトナム語 phát sóng
日本語 放送する
例文
Chương trình được phát sóng tối nay.
番組は今夜放送される。
マイ単語

類語検索結果 "phát sóng" 0件

フレーズ検索結果 "phát sóng" 3件

Đài Truyền hình Việt Nam phát sóng phim mới.
ベトナムテレビ局は新しいドラマを放送する。
Chương trình này phát sóng vào khung giờ vàng.
この番組はゴールデンタイムに放送される。
Chương trình được phát sóng tối nay.
番組は今夜放送される。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |